Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diademed
/'daiədemd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diadem
/ˈdajəˌdɛm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đội mũ miện, đội vương miện
có quyền vua
đội vòng hoa, đội vòng lá
đội vòng nguyệt quế
noun
plural -dems
[count] literary :a crown that is worn especially by a king or queen as a symbol of royalty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content