Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diacritic
/,daiə'kritik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diacritic
/ˌdajəˈkrɪtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(ngôn ngữ học)
Tính từ
(cách viết khác diacritical /,daiə'kritikl/)
diacritical
mark
dấu phụ
Danh từ
dấu phụ
* Các từ tương tự:
diacritical
noun
plural -ics
[count] technical :a mark that is placed over, under, or through a letter in some languages to show that the letter should be pronounced in a particular way
Two
diacritics
appear
in
the
word
dj
vu
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content