Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

diacritic /,daiə'kritik/  

  • (ngôn ngữ học)
    Tính từ
    (cách viết khác diacritical /,daiə'kritikl/)
    dấu phụ
    Danh từ
    dấu phụ

    * Các từ tương tự:
    diacritical