Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
di
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
to move to leave behind; to crush with feet by rubbing
* Các từ tương tự:
di bút
,
di căn
,
di cảo
,
di chỉ
,
di chiếu
,
di chúc
,
di chứng
,
di chuyển
,
di cốt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content