Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dextrous /'dekstrəs/  

  • Tính từ
    (cách viết khác dexterous)
    khéo, kéo tay; khéo léo
    chị ta đan rất khéo tay
    a dextrous movement
    một động tác khéo léo

    * Các từ tương tự:
    dextrously