Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dewy-eyed
/,dju:i'aid/
/,du:i'aid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dewy-eyed
/ˈduːwiˌaɪd/
/Brit ˈdjuːwiˌaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khờ khạo
adjective
usually disapproving
showing too much emotion
the
author's
dewy-eyed [=
sentimental
]
nostalgia
He
gets
annoyed
by
people
who
get
all
dewy-eyed [=
teary-eyed
]
at
weddings
.
young and innocent
a
dewy-eyed
adolescent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content