Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dewdrop
/'dju:drɔp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dewdrop
/ˈduːˌdrɑːp/
/Brit ˈdjuːˌdr{scriptainv}p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giọt sương, hạt sương
noun
plural -drops
[count] :a drop of dew
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content