Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dew
/dju:/
/du:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dew
/ˈduː/
/Brit ˈdjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sương
* Các từ tương tự:
dew-fall
,
dew-point
,
dew-ret
,
dew-worm
,
dewberry
,
dewclaw
,
dewdrop
,
dewey
,
dewiness
noun
[noncount] :drops of water that form outside at night on grass, trees, etc.
The
grass
was
wet
with
the
morning
dew.
* Các từ tương tự:
dew point
,
dewdrop
,
dewy
,
dewy-eyed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content