Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
devoid
/di'vɔid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
devoid
/dɪˈvoɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
devoid of something
không có cái gì, hoàn toàn thiếu cái gì
a
criminal
utterly
devoid
of
conscience
một tội phạm không có chút lương tâm
adjective
devoid of
not having (something usual or expected) :completely without (something)
He
is
devoid
of
(
any
)
ambition
. [=
he
has
no
ambition
]
The
landscape
seems
to
be
completely
devoid
of
life
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content