Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
devise
/di'vaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
devise
/dɪˈvaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
devise
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
nghĩ ra, đặt ra (kế hoạch…); sáng chế
devise
a
scheme
for
redeveloping
the
city
centre
đặt kế hoạch tái phát triển khu trung tâm thành phố
devise
a
new
type
of
transistor
sáng chế một kiểu bóng bán dẫn mới
* Các từ tương tự:
devisee
,
deviser
verb
-vises; -vised; -vising
[+ obj] :to invent or plan (something that is difficult or complicated)
They
have
devised
a
new
method
for
converting
sunlight
into
electricity
.
She
is
accused
of
devising
[=
hatching
]
a
plot
to
overthrow
the
government
.
verb
He devised a method for making sandals out of leather scraps
concoct
make
up
conceive
scheme
contrive
dream
up
design
draft
frame
form
formulate
plan
arrange
work
out
think
up
originate
invent
create
Colloq
cook
up
I devise to my nephew, Ian Ferguson, my property in Yorkshire
bequeath
will
convey
hand
down
give
assign
dispose
of
transfer
bestow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content