Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
devilry
/'devlri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
devilry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
yêu thuật; quỷ thuật
tính hung ác, tính ác độc
tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh
môn (học vẽ) ma quỷ
ma quỷ
noun
His latest bit of devilry is hiding father's bedroom slippers
deviltry
mischief
mischievousness
roguery
naughtiness
rascality
roguishness
diablerie
archness
knavery
knavishness
That traitor is up to some devilry
deviltry
devilishness
wickedness
evil
fiendishness
diablerie
cruelty
malice
malevolence
viciousness
perversity
iniquity
hellishness
villainy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content