Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
devilment
/'devlmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
devilment
/ˈdɛvn̩mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác devilry /'devlri/)
sự tinh quái
trò tinh quái
noun
[noncount] chiefly Brit formal :behavior that causes trouble
engaging
in
all
kinds
of
devilment [=
mischief
] :
a
desire
to
cause
trouble
Ruffians
were
breaking
windows
out
of
sheer
devilment.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content