Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    quỷ quái, độc ác
    devilish cunning
    xảo trá quỷ quái
    Phó từ
    (cũ, khẩu ngữ)
    hết sức
    devilish hot
    nóng hết sức

    * Các từ tương tự:
    devilishly, devilishness