Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
developmental
/diveləp'mentl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
developmental
/diˌvɛləpˈmɛntn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phát triển, nảy nở
developmental
diseases
bệnh phát triển
tiến triển
(máy tính) thứ thực nghiệm
* Các từ tương tự:
developmentally
adjective
of or relating to the growth or development of someone or something
A
drop
in
temperature
can
slow
the
plant's
developmental
process
.
developmental
biology
/
psychology
a
child
with
developmental
abnormalities
/
defects
/
disabilities
/
problems
My
theory
is
still
in
its
developmental
stage
.
designed to help a child grow or learn
developmental
toys
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content