Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
devaluation
/,di:'væljʊ'ei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự tụt giá (tiền tệ)
* Các từ tương tự:
Devaluation and revaluation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content