Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detritus
/di'traitəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detritus
/dɪˈtraɪtəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật vụn (như cát, sỏi…) mảnh vụn (rã ra)
noun
[noncount] formal :the pieces that are left when something breaks, falls apart, is destroyed, etc.
the
detritus
of
ancient
civilizations
As
he
packed
,
he
sifted
through
the
detritus
of
a
failed
relationship
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content