Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detrain
/,di:'trein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detrain
/diˈtreɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
[cho] xuống xe lửa
the
troops
detrain
near
the
battle
zone
quân lính xuống xe lửa gần vùng chiến sự
* Các từ tương tự:
detrainment
verb
-trains; -trained; -training
[no obj] :to get off a train
They
were
the
first
passengers
to
detrain.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content