Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detoxify
/,di:'tɒksifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detoxify
/diˈtɑːksəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
giải độc
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] to remove a poisonous or harmful substance from (something)
a
special
tea
that
is
supposed
to
detoxify
the
body
to cause (someone) to stop using drugs or alcohol by providing special help and treatment
a
drug
addict
who
is
being
detoxified
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content