Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ)
    đường vòng (để tránh một đoạn đường tắc nghẽn…)
    we had to make a detour round the floods
    chúng tôi đã phải đi vòng qua chỗ ngập lụt
    Động từ
    đi vòng
    we had to detour a road-block
    chúng tôi đã phải đi vòng để tránh chỗ rào chắn đường