Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detonate
/'detəneit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detonate
/ˈdɛtn̩ˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
[làm] nổ
they
detonated
the
bomb
and
destroyed
the
bridge
họ làm nổ quả bom và phá hủy chiếc cầu
the
bomb
failed
to
detonate
quả bom không nổ
verb
-nates; -nated; -nating
to explode or to cause (something, such as a bomb) to explode [no obj]
They
knew
that
the
bomb
could
detonate [=
blow
up
]
at
any
time
. [+
obj
]
The
first
atomic
bomb
was
detonated
in
1945.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content