Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dethrone /,di:'θrəʊn/  

  • Động từ
    phế truất, truất ngôi (vua)
    truất quyền
    một cố vấn chính phủ bị một nhà chuyên môn trẻ hơn thay thế

    * Các từ tương tự:
    dethronement, dethroner