Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dethrone
/,di:'θrəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dethrone
/dɪˈɵroʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
phế truất, truất ngôi (vua)
truất quyền
a
government
adviser
dethroned
by
a
younger
expert
một cố vấn chính phủ bị một nhà chuyên môn trẻ hơn thay thế
* Các từ tương tự:
dethronement
,
dethroner
verb
-thrones; -throned; -throning
[+ obj] :to take away the power and authority of (a king or queen) :to remove (a king or queen) from power - now usually used figuratively
Last
year's
champion
was
dethroned
in
the
first
round
of
the
play-offs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content