Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
determinate
/di'tɜ:mineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
determinate
/dɪˈtɚmənət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[đã] xác định, [đã] định rõ
* Các từ tương tự:
determinately
,
determinateness
adjective
formal :definitely known or decided
a
determinate
period
of
time
-
opposite
indeterminate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content