Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
determinant
/di'tɜ:minənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
determinant
/dɪˈtɚmənənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
yếu tố quyết định
is
cost
or
reliability
the
main
determinant
in
choosing
a
new
car
?
Giá cả hay độ tin cậy cao là yếu tố quyết định chính trong việc chọn một chiếc xe mới?
* Các từ tương tự:
determinantal
noun
plural -nants
[count] formal :a thing that controls or influences what happens - often + of
Level
of
education
is
often
a
determinant
of
income
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content