Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

determinant /di'tɜ:minənt/  

  • Danh từ
    yếu tố quyết định
    is cost or reliability the main determinant in choosing a new car?
    Giá cả hay độ tin cậy cao là yếu tố quyết định chính trong việc chọn một chiếc xe mới?

    * Các từ tương tự:
    determinantal