Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detector
/di'tektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detector
/dɪˈtɛktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy dò
a
mine
detector
máy dò mìn
noun
plural -tors
[count] :a device that can tell if a substance or object is present :a device that detects the presence of something
a
smoke
/
radar
detector
using
metal
detectors
to
improve
safety
at
airports
-
see
also
lie
detector
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content