Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detection
/di'tek∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detection
/dɪˈtɛkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phát hiện, sự khám phá
the
detection
of
crime
sự phát hiện ra tội phạm
* Các từ tương tự:
detection coefficient
,
detection radar
,
detection threshold
noun
[noncount] :the act or process of discovering, finding, or noticing something
I
don't
know
how
the
errors
managed
to
avoid
/
escape
detection
for
so
long
.
methods
of
crime
detection -
sometimes
used
before
another
noun
a
detection
system
/
device
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content