Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detainer
/di'teinə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ (pháp lý)
sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)
sự giam giữ, sự cầm tù
trát tống giam ((như) writ of detainer)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content