Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detainee
/,di:tei'ni:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detainee
/dɪˌteɪˈniː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bị giữ lại (ở sở cảnh sát…)
noun
plural -ees
[count] :a person who is being kept in a prison especially for political reasons :a person who is being detained
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content