Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dessert wine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ wines
[count, noncount] :a sweet wine that people drink with dessert or after dessert
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content