Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deskbound
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deskbound
/ˈdɛksˌbaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chuyên làm việc bàn giấy
adjective
having a job that requires you to be at a desk
deskbound
office
workers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content