Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
desist
/di'zist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
desist
/dɪˈsɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ from)
ngừng, thôi
the
judge
told
the
man
to
desist
from
threatening
his
wife
quan tòa bảo anh ta thôi không hăm dọa vợ nữa
* Các từ tương tự:
desistance
verb
-sists; -sisted; -sisting
[no obj] formal :to stop doing something
Despite
orders
from
the
police
,
the
protesters
would
not
desist. -
often
+
from
They
were
ordered
to
desist
from
using
the
symbol
as
a
logo
.
The
court
ordered
the
company
to
cease
and
desist
from
selling
the
photographs
. [=
to
immediately
stop
selling
the
photographs
] -
see
also
cease
and
desist
order
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content