Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
designee
/ˌdɛzɪgˈniː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -nees
[count] chiefly US formal :a person who has been officially chosen to do or be something :a person who has been designated
the
President's
designees
for
Cabinet
positions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content