Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
designation
/,dezig'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
designation
/ˌdɛzɪgˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm
sự gọi tên; tên gọi, danh hiệu
noun
plural -tions
formal
[noncount] :the act of officially choosing someone or something to do or be something - + as
Everyone
supported
the
park's
designation
as
a
wildlife
refuge
.
The
committee
favors
designation
of
the
house
as
an
historic
building
.
[count] :a name or title that identifies someone or something
Though
many
people
call
her
a
liberal
,
it
is
not
a
designation
she
uses
herself
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content