Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)
    ambassador designate
    đại sứ mới được bổ nhiệm (như người chưa trình quốc thư)
    Động từ
    chỉ định, định rõ
    designate the boundaries of something
    định rõ ranh giới của cái gì
    chọn lựa, chọn
    thành phố được chọn là khu vực phát triển
    đặt tên, phong danh hiệu
    chị ta được phong danh hiệu nữ vận động viên của năm nay