Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
desideratum
/di,zidə'rɑ:təm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
desideratum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều desiderata /di,zidə'rɑ:tə/)
thứ đang thiếu, thứ đang cần đến
noun
/dɪˌsɪdəˈrɑːtəm/ , pl -ta /-tə/
[count] formal :something that is needed or wanted
a
list
of
political
desiderata
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content