Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
desiccation
/desi'keiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
desiccation
/ˌdɛsɪˈkeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự làm khô, sự sấy khô
noun
[noncount] technical :the process by which something becomes completely dry
desiccation
of
soil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content