Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
desiccate
/'desikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
làm khô, sấy khô
desiccated
apples
táo khô
desiccated
milk
sữa bột
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content