Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    deserving [of something]
    đáng được (khen, thưởng, giúp đỡ)
    be deserving of sympathy
    đáng được cảm thông
    give money to a deserving cause
    giúp tiền cho một sự nghiệp đáng được giúp đỡ

    * Các từ tương tự:
    deservingly