Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
desertion
/di'zɜ:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự bỏ đi, sự bỏ trốn
desertion
from
the
army
sự bỏ trốn khỏi quân ngũ, sự đào ngũ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content