Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
desensitize
/,di:'sensitaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
desensitize
/diˈsɛnsəˌtaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác desensitise)
Động từ
khử nhạy, làm bớt nhạy
desensitize
an
area
of
skin
sự khử nhạy một vùng da
people
who
are
morally
desensitized
những người đã trơ ì ra về đạo đức
* Các từ tương tự:
desensitizer
verb
also Brit desensitise -tizes; -tized; -tizing
[+ obj] :to cause (someone or something) to react less to or be less affected by something :to cause (someone or something) to be less sensitive
The
shot
will
help
to
desensitize
the
nerve
.
usually + to; often used as (be/become) desensitized
People
can
become
desensitized
to
violence
by
endless
images
of
war
.
Her
body
has
become
desensitized
to
the
medication
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content