Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

desensitize /,di:'sensitaiz/  

  • (cách viết khác desensitise)
    Động từ
    khử nhạy, làm bớt nhạy
    desensitize an area of skin
    sự khử nhạy một vùng da
    những người đã trơ ì ra về đạo đức

    * Các từ tương tự:
    desensitizer