Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deselect
/,di:si'lekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deselect
/ˌdiːsəˈlɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
loại ra không chọn làm ứng cử viên (trong kỳ bầu sắp tới)
* Các từ tương tự:
deselection
verb
-lects; -lected; -lecting
[+ obj] computers :to remove (something) from a list of choices especially by clicking with a computer mouse
If
you
don't
want
the
computer
program
to
automatically
correct
your
spelling
,
you
will
have
to
deselect
that
option
.
Brit politics :to choose not to have (a current member of Parliament) as a candidate again at the next election
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content