Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
desegregate
/,di:'segrigeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
desegregate
/diˈsɛgrəˌgeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xóa bỏ sự tách biệt chủng tộc (ở nhà trường, trên xe buýt…)
verb
-gates; -gated; -gating
to end a policy that keeps people of different races apart :to end a policy of segregation [+ obj]
efforts
to
desegregate
the
town's
buses
usually used as (be) desegregated
The
city's
schools
were
finally
desegregated
in
the
1960
s
. [
no
obj
]
Eventually
the
city's
schools
desegregated
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content