Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít) sự xuống; dốc xuống
    the plane began its descent into Paris
    máy bay bắt đầu hạ cánh xuống paris
    here there is a gradual descent to the sea
    từ đây con đường từ từ dốc xuống biển
    nguồn gốc, dòng dõi
    of French descent
    gốc người Pháp
    sự sa vào
    a sharp descent to violent abuse
    sự sa vào hành động ngược đãi thô bạo
    (+ on, upon)
    sự tấn công
    the invader's descent on the town
    sự tấn công của quân xâm lược vào thành phố
    sự ghé thăm bất ngờ; sự khám xét bất ngờ
    a sudden descent by tax officials
    sự khám xét bất thình lình của nhân viên thuế vụ