Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
descant
/'deskænt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
descant
/ˈdɛsˌkænt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(nhạc học) chơi phối âm cho
nói dai dẳng về
* Các từ tương tự:
descanter
noun
plural -cants
[count] music :a high melody that is sung or played along with the main melody of a song
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content