Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
desalinate
/,di:'sælineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
desalinate
/diˈsæləˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
khử muối (trong nước biển)
verb
-nates; -nated; -nating
[+ obj] technical :to remove salt from (something, such as water)
The
company
is
building
a
plant
that
will
desalinate
seawater
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content