Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
derriere
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
derriere
/ˌderiˈeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mông đít
noun
or derrire , pl -eres or -res
[count] humorous :the part of the body you sit on :buttocks
I
slipped
on
the
ice
and
fell
on
my
derriere.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content