Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
derogatory
/di'rɒgətri/
/di'rɒgətɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
derogatory
/dɪˈrɑːgəˌtori/
/Brit dɪˈr{scriptainv}gətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
derogatory
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
xúc phạm, xấu
the
word
"
pig
"
is
a
derogatory
term
for
policeman
từ "pig" là một từ ngữ xấu để chỉ cảnh sát
adjective
[more ~; most ~] :expressing a low opinion of someone or something :showing a lack of respect for someone or something
He
was
accused
of
making
derogatory [=
insulting
,
disrespectful
]
remarks
about
her
.
a
derogatory [=
disparaging
]
term
/
word
adjective
The family took a somewhat derogatory attitude towards commerce. He said something derogatory about my wife, so I punched him
depreciatory
depreciating
depreciative
disparaging
abasing
debasing
lowering
denigrating
belittling
diminishing
demeaning
detracting
deflating
minimizing
mitigating
uncomplimentary
offensive
insulting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content