Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
derogation
/derə'geiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)
(pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content