Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

derivation /,deri'vei∫n/  

  • Danh từ
    sự bắt nguồn, nguồn gốc (của từ…)
    a word of French derivation
    một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp
    biến đổi về dạng; biến đổi về nghĩa (của từ)

    * Các từ tương tự:
    derivational, derivationist