Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
derivation
/,deri'vei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
derivation
/ˌderəˈveɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
derivation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự bắt nguồn, nguồn gốc (của từ…)
a
word
of
French
derivation
một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp
biến đổi về dạng; biến đổi về nghĩa (của từ)
* Các từ tương tự:
derivational
,
derivationist
noun
plural -tions
the origin of a word [count]
It
is
a
word
for
which
several
derivations
[=
etymologies
]
have
been
suggested
.
He
is
doing
research
into
the
derivation
of
Yankee
. [
noncount
]
words
of
Latin
derivation
[noncount] :the act of forming a word from another word
Childish
was
formed
by
derivation
from
child
.
[noncount] :the source or origin of something
foods
of
Indian
derivation [=
foods
originally
from
India
]
[count] :an act or process by which one thing is formed or created from another
Scientists
are
debating
the
possible
derivation
of
birds
from
dinosaurs
.
noun
The derivations of many words are unknown
origin
descent
extraction
source
beginning
foundation
ancestry
genealogy
etymology
root
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content