Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deracinate
/di'ræsineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
nhổ rễ, làm bật rễ
(nghĩa bóng) trừ tiệt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content