Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người được ủy quyền, người thay quyền, đại diện
    tôi hoạt động với tư cách là người thay quyền cho tới khi ông hiệu trưởng trở về
    viên phó
    the Director General and his deputy
    ông tổng giám đốc và viên phó của ông ta
    the deputy headmistress
    bà hiệu phó
    nghị sĩ (ở Pháp)